
Phiên bản
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
650.000.000
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
–
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Trang bị tiêu chuẩn
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
–
– Đèn chiếu xa
Halogen + Projector
– Đèn chiếu gần
Halogen + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
–
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
780.000.000
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
–
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Trang bị tiêu chuẩn
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
–
– Đèn chiếu xa
LED + Projector
– Đèn chiếu gần
LED + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Có
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
905.000.000
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
–
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,9
Trang bị tiêu chuẩn
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
–
– Đèn chiếu xa
LED + Projector
– Đèn chiếu gần
LED + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Có
AN TOÀN
NGOẠI THẤT
SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN

650.000.000 VNĐ

780.000.000 VNĐ

905.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC | - | - | - |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 220 | 220 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.740 | 1810 | 2000 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | - | - | - |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 | 75 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - |
Hộp số | 6AT - Sport Mode | 6AT - Sport Mode | 6AT - Sport Mode |
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Gài cầu điện tử | - | - | Có |
Khóa vi sai cầu sau | - | - | Có |
Chế độ chọn địa hình Off-road | - | - | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 16" | Đĩa thông gió 17" | Đĩa thông gió 17" |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
NGOẠI THẤT | - | - | - |
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước | - | - | - |
- Đèn chiếu xa | Halogen + Projector | LED + Projector | LED + Projector |
- Đèn chiếu gần | Halogen + Projector | LED + Projector | LED + Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | - | Có | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước | - | Có | Có |
Đèn pha tự động | - | - | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ crôm | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Cảm biến gạt mưa tự động | - | Có | Có |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm bánh xe | 17" | 18" | 18" |
Bệ bước hông xe | Có | Có | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | - | - | - |
Vô lăng và cần số bọc da | - | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | - | Có | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | 2 hướng | Có | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách | - | Có | Có |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | LCD | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth, radio AM/FM | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 4 | 6 | 6 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | - | Có | Có |
AN TOÀN | - | - | - |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | Có | Có |
Túi khí bên | - | - | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | - | - | Có |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | - | - | Có |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | - | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | - | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | - | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | - | - | Có |
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode | - | - | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có |
Cảm biến góc trước | - | - | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - | - | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | - | - | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | - | - | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | - | - | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - | - | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS) | - | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | - | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

NEW TRITON ATHLETE
YÊU CẦU BÁO GIÁ

Hãy là người đầu tiên nhận xét “New Triton Athlete”